Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong Ngành Gỗ CNC Quan Trọng

Trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại, công nghệ CNC đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm. Để hiểu rõ hơn về các quy trình và máy móc liên quan, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành CNC là điều không thể thiếu.

Bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ phổ biến trong ngành gỗ CNC, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ứng dụng công nghệ CNC vào quá trình sản xuất một cách hiệu quả nhất.

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến trong ngành gia công CNC:

1. CNC (Computer Numerical Control)

  • Điều khiển số bằng máy tính, là hệ thống tự động hóa máy móc sản xuất dựa trên các lệnh lập trình từ máy tính.

2. G-Code

  • Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để điều khiển máy CNC, điều chỉnh các chuyển động của máy (ví dụ như vị trí, tốc độ).

3. M-Code

  • Các lệnh điều khiển máy phụ trợ trong quá trình gia công CNC, như bật/tắt máy, thay dao.

4. CAD (Computer-Aided Design)

  • Phần mềm hỗ trợ thiết kế sản phẩm 2D hoặc 3D trên máy tính trước khi chuyển sang quá trình gia công.

5. CAM (Computer-Aided Manufacturing)

  • Phần mềm dùng để lập trình các quy trình gia công và tạo ra mã lệnh CNC (G-code) từ mô hình CAD.

6. Toolpath

  • Quỹ đạo di chuyển của dụng cụ cắt trong quá trình gia công, được lập trình qua CAM để máy CNC hiểu và thực hiện.

7. Spindle Speed (Tốc độ trục chính)

  • Tốc độ quay của trục chính trong máy CNC, thường tính bằng vòng/phút (RPM).

8. Cutting Speed (Tốc độ cắt)

  • Tốc độ mà dụng cụ cắt tiếp xúc với vật liệu gia công, được tính toán để tối ưu hóa quá trình gia công và chất lượng bề mặt.

9. Feed Rate (Tốc độ tiến dao)

  • Tốc độ di chuyển của dụng cụ cắt vào phôi trong quá trình gia công, đo bằng đơn vị mm/phút hoặc inch/phút.

10. Tool Offset (Bù dao)

  • Điều chỉnh vị trí của dụng cụ cắt để đảm bảo độ chính xác của kích thước chi tiết gia công.

11. Fixture

  • Dụng cụ hoặc thiết bị kẹp giữ chặt phôi trong quá trình gia công, giúp phôi không bị dịch chuyển khi cắt.

12. Workpiece (Phôi)

  • Vật liệu thô ban đầu được đưa vào gia công để tạo thành sản phẩm cuối cùng.

13. Axis (Trục)

  • Các hướng di chuyển của máy CNC, thường bao gồm trục X, Y, Z trong máy 3 trục, và có thể mở rộng lên 4, 5 trục hoặc nhiều hơn.

14. CNC Router

  • Máy CNC dùng để cắt, khắc các vật liệu phi kim như gỗ, nhựa, kim loại mềm.

15. CNC Lathe (Máy tiện CNC)

  • Loại máy CNC dùng để gia công chi tiết hình trụ bằng cách quay phôi và cắt bỏ vật liệu.

16. CNC Milling (Máy phay CNC)

  • Máy CNC sử dụng dao cắt để phay các bề mặt, đường cong, hoặc hình dạng phức tạp từ phôi.

17. Plunge Rate

  • Tốc độ mà dụng cụ cắt di chuyển theo phương Z khi nó thâm nhập vào phôi.

18. Rapid Traverse

  • Tốc độ di chuyển không tải của dụng cụ cắt giữa các vị trí khác nhau mà không thực hiện gia công.

19. Backlash

  • Độ sai lệch hoặc độ rơ của dụng cụ cắt trong quá trình thay đổi hướng, gây ảnh hưởng đến độ chính xác gia công.

20. CNC Machining Center (Trung tâm gia công CNC)

  • Máy CNC đa chức năng, có thể thực hiện nhiều công đoạn như phay, tiện, khoan trên cùng một phôi.

21. Taper (Độ côn)

  • Độ thay đổi kích thước của chi tiết theo chiều dài, thường được gia công trên máy CNC tiện hoặc máy CNC phay.

22. Coolant (Chất làm mát)

  • Chất lỏng hoặc khí được sử dụng trong quá trình gia công để làm mát và bôi trơn dụng cụ cắt, giúp tăng độ bền dao cắt và chất lượng bề mặt.

23. Chip Load

  • Lượng vật liệu được cắt bỏ trong mỗi lượt cắt của dụng cụ cắt, thường được tính bằng mm/răng.

24. Step Over

  • Khoảng cách ngang giữa các lần cắt của dụng cụ cắt trong quá trình gia công bề mặt.

25. Dwell Time

  • Thời gian mà dụng cụ cắt dừng lại tại một điểm trước khi tiếp tục di chuyển.

26. Tombstone

27. Fixture Offset

  • Độ dịch chuyển giữa vị trí ban đầu của phôi và dụng cụ cắt trong quá trình gia công, thường được sử dụng để lập trình vị trí gia công chính xác hơn.

28. Work Coordinate System (Hệ tọa độ gia công)

  • Hệ tọa độ xác định vị trí của phôi và các điểm tham chiếu trong không gian để máy CNC thực hiện gia công.

29. Thread Milling

  • Kỹ thuật cắt ren (vít) trên máy CNC bằng cách sử dụng dao phay ren để gia công các ren bên trong và bên ngoài.

30. Linear Interpolation (Nội suy tuyến tính)

  • Chuyển động của dụng cụ cắt dọc theo các đường thẳng trong quá trình gia công.

31. Circular Interpolation (Nội suy cung tròn)

  • Chuyển động của dụng cụ cắt theo các đường cong hoặc cung tròn trong quá trình gia công.

32. Pocketing

  • Quy trình gia công để tạo ra các hốc lõm hoặc lỗ rỗng trên bề mặt chi tiết.

33. Facing

  • Quá trình gia công mặt phẳng bề mặt của phôi, thường là bước đầu tiên trong quá trình phay.

34. Contour Milling

  • Quá trình phay theo đường viền ngoài của chi tiết, thường dùng để tạo các hình dạng phức tạp.

35. CNC Wire EDM (Electrical Discharge Machining)

  • Phương pháp gia công bằng tia lửa điện sử dụng dây kim loại để cắt các chi tiết có hình dạng phức tạp và độ chính xác cao.

36. Surface Roughness (Độ nhám bề mặt)

  • Độ mịn hoặc độ nhám của bề mặt sau khi gia công, thường được đo lường để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

37. NC Code

  • Mã lệnh điều khiển máy CNC, có thể bao gồm G-code và các lệnh NC khác.

38. Step Over

  • Khoảng cách giữa hai đường cắt liên tiếp của dụng cụ cắt, ảnh hưởng đến độ mịn của bề mặt gia công.

39. Part Program

  • Chương trình được viết dưới dạng G-code để điều khiển máy CNC thực hiện gia công chi tiết.

40. Helical Milling

  • Kỹ thuật gia công theo đường xoắn ốc, thường dùng để khoan các lỗ lớn hoặc tạo các rãnh xoắn.

41. Runout

  • Sự lệch tâm của dụng cụ cắt hoặc phôi, gây ra sai số trong quá trình gia công.

42. Stock Material

  • Vật liệu thô ban đầu trước khi đưa vào gia công để tạo thành chi tiết.

43. Subroutine

Một phần nhỏ của chương trình CNC được lặp lại nhiều lần trong quá trình gia công.

44. CNC Mortiser (Máy làm mộng CNC)

  • Máy CNC được sử dụng để tạo ra các mộng âm trên phôi gỗ, phục vụ cho việc ghép nối các chi tiết gỗ lại với nhau.

Máy làm mộng âm CNC là thiết bị chuyên dụng để tạo ra các mộng âm (lỗ mộng) trên các phôi gỗ, giúp kết nối các bộ phận với nhau một cách chắc chắn và chính xác.

Đây là một công cụ không thể thiếu trong sản xuất nội thất, đặc biệt là trong các kết cấu như khung cửa, bàn, ghế và tủ.

Với sự hỗ trợ của công nghệ CNC, máy làm mộng âm CNC không chỉ tăng tốc độ sản xuất mà còn đảm bảo độ chính xác cao, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quy trình làm việc. Điều này giúp các sản phẩm gỗ đạt được tính thẩm mỹ và độ bền cao hơn khi lắp ráp.

45. Tenoning (Tạo mộng dương)

  • Quá trình tạo ra phần nhô ra của gỗ (mộng dương) để ghép vào lỗ mộng âm.

Máy làm mộng dương CNC là thiết bị chuyên dụng dùng để tạo ra các phần mộng dương (phần nhô ra) trên gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc ghép nối các chi tiết gỗ với lỗ mộng âm.

Quá trình này giúp đảm bảo độ chính xác và chắc chắn của các khớp nối, mang lại sự ổn định và độ bền cho sản phẩm, đặc biệt trong các kết cấu nội thất như khung cửa, tủ và bàn ghế.

Máy làm mộng dương CNC tự động hóa quá trình này, giúp tăng tốc độ sản xuất và nâng cao chất lượng của mối ghép, đồng thời đảm bảo sản phẩm đạt được độ hoàn thiện cao nhất.

46. Dovetail Joint (Mộng đuôi én)

  • Loại khớp nối truyền thống trong ngành gỗ, có hình dạng giống đuôi chim én, thường được tạo ra bằng máy CNC router.

Máy làm mộng đuôi én là thiết bị chuyên dụng để tạo ra các khớp nối dạng đuôi én, một trong những phương pháp ghép nối truyền thống và phổ biến trong ngành gỗ.

Mộng đuôi én có thiết kế độc đáo với các rãnh hình chữ V, giúp tăng cường độ bền và độ chắc chắn của các khớp nối, thường được sử dụng trong sản xuất tủ, hộc kéo, và các sản phẩm nội thất cao cấp.

Với sự hỗ trợ của máy làm mộng đuôi én CNC, quá trình này được thực hiện nhanh chóng và chính xác, đảm bảo các khớp nối đạt được độ khít và thẩm mỹ cao, giảm thiểu sai sót so với phương pháp thủ công.

Công nghệ CNC đã và đang cách mạng hóa ngành chế biến gỗ, mang lại độ chính xác, hiệu suất và tính linh hoạt cao trong sản xuất. Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành CNC không chỉ giúp bạn dễ dàng vận hành và tối ưu hóa quy trình gia công mà còn mở ra nhiều cơ hội nâng cao chất lượng sản phẩm.

Bằng cách áp dụng hiệu quả các công nghệ tiên tiến này, ngành công nghiệp gỗ sẽ tiếp tục phát triển, đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Long Phát Cnc

Long Phát CNC, thành lập năm 2013, cam kết cung cấp các máy chế biến gỗ chất lượng cao, không ngừng cải tiến kỹ thuật và xây dựng mối quan hệ vững mạnh trong ngành. Với tiêu chí chất lượng hàng đầu, chúng tôi mong muốn trở thành đối tác đáng tin cậy trên con đường hội nhập quốc tế của các nhà sản xuất gỗ Việt Nam.


Bài viết khác

Cad Là Gì

CAD là gì? Ứng Dụng CAD và CNC Nâng Cao Hiệu Suất Sản Xuất Gỗ

CAD (Computer-Aided Design) là công nghệ thiết kế sử dụng máy tính để tạo ra các bản vẽ chi tiết và mô hình 3D với độ chính xác cao. Khi kết hợp với CNC (Computer Numerical Control) – công nghệ điều khiển máy móc tự động – CAD giúp tối ưu hóa quy trình sản…

M-Code Là Gì? Tìm Hiểu Ngôn Ngữ Lập Trình Máy Cnc Phổ Biến Nhất

M-Code là gì? Tìm hiểu ngôn ngữ lập trình máy CNC phổ biến nhất

M-Code là gì? Trong lĩnh vực gia công CNC (Computer Numerical Control), M-Code là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ lập trình, giúp điều khiển các chức năng quan trọng của máy như bật/tắt trục chính, hệ thống làm mát, hoặc thay đổi công cụ cắt. Mã lệnh M-Code kết hợp cùng G-Code…

G-Code, Viết Tắt Của &Quot;Geometric Code&Quot;

G-Code Là Gì? Tìm Hiểu Ngôn Ngữ Điều Khiển Máy CNC Cơ Bản

G-Code, viết tắt của “Geometric Code”, là một ngôn ngữ lập trình điều khiển máy CNC (Computer Numerical Control) được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất công nghiệp. Máy CNC là các loại máy móc tự động hóa, như máy phay, tiện, cắt laser hoặc in 3D, giúp gia công và tạo hình…

Đăng ký nhận những tin tức mới nhất về thông tin sản phẩm dịch vụ

0976 210 384