Mô tả
![]() |
![]() |
Giải pháp chuyên nghiệp:
Có thể bào phôi dày lên đến 200mm |
Điều chỉnh tốc độ bằng bộ điều tốc vô cấp:
Kết hợp buli vô cấp với giảm tốc mô men xoắn cùng bộ truyền động xích để kiểm soát tốc độ đưa phôi tốt hơn. |
Thông số kỹ thuật | B473B | B630B |
---|---|---|
Độ dày làm việc | 9 – 200mm | 9 – 200mm |
Chiều rộng làm việc | 10 – 470mm | 10 – 630mm |
Chiều dài làm việc ngắn nhất | 300(200)mm | 300(200)mm |
Độ sâu bào lớn nhất | 5mm | 5mm |
Đường kính trục dao | 100mm | 100mm |
Tốc độ quay trục dao | 5000r/min | 5000r/min |
Tốc độ đưa phôi | 7 – 13m/ phút | 7 – 13m/ phút |
Công suất dao trên | 7.5kw | 15kw |
Công suất dao dưới | 5.5kw | 7.5kw |
Công suất đưa phôi | 2.2kw | 2.2kw |
Công suất nâng hạ | 0.37kw | 0.37kw |
Tổng công suất | 15.57kw | 25.07kw |
Đường kính ống hút bụi | 150mm x 2 | 150mm x 2 |
Điện áp làm việc | 380V | 380V |
Kích thước máy | 2650*980*1800mm | 2650*1150*1800mm |
Trọng lượng | 2.2T | 2.2T |