Mô tả
Chiều rộng gia công khi bào | 20 – 230mm | |
Chiều rộng gia công khi cưa | 60 – 200mm | |
Độ dày gia công | 20 – 200mm | |
Độ dày mỏng nhất của phôi thành phẩm | 5mm | |
Số lượng trục chính | 6 | |
Tốc độ quay của trục bào và trục cưa (r/min) | 6000/ 4000 | |
Đường kính ngoài (mm) | Trục dao dưới | Ø110 ~ Ø145 |
Trục dao phải | Ø110 ~ Ø200 | |
Trục dao trái | Ø110 ~ Ø200 | |
Trục dao trên | Ø110 ~ Ø200 | |
Trục cưa phải | Ø180 ~ Ø300 | |
Trục cưa trái | Ø180 ~ Ø300 | |
Đường kính cốt trục bào | Ø40mm | |
Đường kính cốt trục cưa | Ø50mm | |
Tốc độ băng tải (m/min) – Điều chỉnh bằng biến tần
(变频调速inverter to feed) |
6~30 | |
Đường kính ống hút bụi (mm) | Ø150 | |
Công suất motor (kw) | Trục dao dưới | 11 kW/15HP |
Trục dao phải | 11 kW/15HP | |
Trục dao trái | 11 kW/15HP | |
Trục dao trên | 11 kW/15HP | |
Trục cưa phải | 22 kW/30HP | |
Trục cưa trái | 22 kW/30HP | |
Đưa phôi | 7.5 kW/10HP | |
Công suất hỗ trợ đưa phôi | 2 x 0.75kw/ 1HP | |
Nâng hạ | 0.75kW/1HP | |
Tổng công suất | 101.25kw/ 136.7Hp | |
Kích thước máy (mm) | 4800×1950×1960 | |
Trọng lượng máy | 5.3T | |
Xuất xứ | Trung Quốc |