Mô tả
Dây chuyền đánh finger ghép dọc tự động là một giải pháp tiên tiến trong ngành chế biến gỗ, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình gia công và liên kết các mảnh gỗ. Với sự tự động hóa cao và tích hợp nhiều công nghệ hiện đại, dây chuyền này mang lại hiệu quả vượt trội và chất lượng sản phẩm cao.
Chuyền finger:
Máy đánh mộng finger là một thành phần quan trọng trong dây chuyền đánh finger tự động, giúp gia tăng hiệu suất và chất lượng trong quá trình sản xuất gỗ. Được tích hợp trong hệ thống dây chuyền tự động, máy đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra các mối nối finger chính xác và chắc chắn.
Kích thước mặt bàn | 650mm | Tốc độ quay lưỡi chính | 2900r/min |
Chiều dài gia công lớn nhất | 720mm | Tốc độ quay lưỡi mồi | 2900r/min |
Độ dày gia công lớn nhất | 150mm | Tốc độ quay dao finger | 6300r/min |
Đường kính ngoài dao finger | 160mm | Công suất trục chính | 15kw |
Đường kính trục chính | 50mm | Công suất băng tải | 0.55kw |
Khí áp làm việc | 0.6 – 0.8Mpa | Motor servo | 0.75kw |
Kích thước máy | 2400*1600*1500mm |
Chuyền finger (có kèm lăn keo):
Kích thước mặt bàn | 650mm | Tốc độ quay lưỡi chính | 2900r/min |
Chiều dài gia công lớn nhất | 720mm | Tốc độ quay lưỡi mồi | 2900r/min |
Độ dày gia công lớn nhất | 150mm | Tốc độ quay dao finger | 6300r/min |
Đường kính ngoài dao finger | 160mm | Công suất trục chính | 15kw |
Đường kính trục chính | 50mm | Công suất băng tải | 0.55kw |
Khí áp làm việc | 0.6 – 0.8Mpa | Motor servo | 0.75kw |
Kích thước máy | 2800*1600*1500mm |
Chuyền ghép dọc tự động:
Chiều dài gia công | 1000 – 6000mm | Tốc độ quay lưỡi cắt | 3500r/min |
Chiều rộng gia công | 12 – 150mm | Đường kính lưỡi cắt | 350mm |
Độ dày gia công | 10 – 80mm | Công suất lưỡi cắt | 3kw |
Khí áp làm việc | 0.6 – 0.8Mpa | Công suất bơm dầu | 4kw |
Lực ép tối đa | 7500kg | Kích thước máy | 7000*1450*1700mm |
Băng tải nạp phôi (A) và băng tải xuất phôi con lăn (D):
Băng tải đưa phôi | Băng tải con lăn | |
Chiều dài bàn làm việc | 1900mm | 1500mm |
Chiều rộng bàn làm việc | 890mm | 650mm |
Công suất | 0.55kw x 2 | 0.55kw x 3 |
Kích thước | 1900*890*1000mm | 1600*1400*1500mm |
Khí áp làm việc | 0.6 – 0.8Mpa | 0.6 – 0.8Mpa |
Băng tải lật phôi (E) và băng tải xích (F)
Băng tải đưa phôi | Băng tải con lăn | |
Chiều dài bàn làm việc | 2850mm | 4500mm |
Chiều rộng bàn làm việc | 500mm | 630mm |
Công suất | 0.55kw x 2 | 1.1kw x 2 |
Kích thước | 2850*1100*1000mm | 4500*700*1300mm |
Khí áp làm việc | 0.6 – 0.8Mpa | 0.6 – 0.8Mpa |
Tổng công suất | 57kw |
Kích thước máy | 18400*5200*1700mm |
Tính toán năng suất của chuyền đánh finger:
Độ dày phôi | 15mm |
Chiều rộng phôi | 50mm |
Chiều dài phôi | 400mm |
Chiều rộng bàn làm việc | 650mm |
Số thanh đặt trên bàn làm việc (phôi đứng) | 43 thanh |
Mỗi phút đánh/ phút | 4 lần |
Số lượng đánh 1 phút | 68.8m |
Tổng số lượng làm 1 ngày (8h) | 33024m |
Số tấm đầu vào 1 ngày (8h) | 528 tấm |
Mét khối | 25m3 |
Tính toán năng suất của máy ghép dọc:
Độ dày phôi | 15mm |
Chiều rộng phôi | 50mm |
Chiều dài phôi ghép | 6.2m |
Mỗi phút đánh/ phút | 6 |
Số lượng thanh ra 1 ngày (8h) | 2880 |
Số lượng ghép 1 phút | 37.2m |
Tổng số lượng ghép 1 ngày (8h) | 17856m |
Số lượng tấm ghép ra mỗi ngày (8h) | 285 tấm |
Mét khối | 14m3 |
Lợi ích của việc sử dụng dây chuyền đánh finger ghép dọc tự động:
- Tăng năng suất: Quá trình tự động hóa giúp tăng năng suất lao động và giảm thời gian sản xuất.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: Các khớp nối finger được tạo ra có độ bền và thẩm mỹ cao, nâng cao giá trị sản phẩm gỗ.
- Giảm chi phí nhân công và nguyên vật liệu: Dây chuyền tự động giúp giảm sự phụ thuộc vào tay nghề của người thợ và tiết kiệm nguyên liệu, từ đó giảm chi phí sản xuất tổng thể.