Dây chuyền đánh Finger ghép dọc tự động

Giá liên hệ

Mô tả

  • Chuyền finger:
Kích thước mặt bàn 650mm Tốc độ quay lưỡi chính 2900r/min
Chiều dài gia công lớn nhất 720mm Tốc độ quay lưỡi mồi 2900r/min
Độ dày gia công lớn nhất 150mm Tốc độ quay dao finger 6300r/min
Đường kính ngoài dao finger 160mm Công suất trục chính 15kw
Đường kính trục chính 50mm Công suất băng tải 0.55kw
Khí áp làm việc 0.6 – 0.8Mpa Motor servo 0.75kw
Kích thước máy 2400*1600*1500mm    
  • Chuyền finger ( có kèm lăn keo ):
Kích thước mặt bàn 650mm Tốc độ quay lưỡi chính 2900r/min
Chiều dài gia công lớn nhất 720mm Tốc độ quay lưỡi mồi 2900r/min
Độ dày gia công lớn nhất 150mm Tốc độ quay dao finger 6300r/min
Đường kính ngoài dao finger 160mm Công suất trục chính 15kw
Đường kính trục chính 50mm Công suất băng tải 0.55kw
Khí áp làm việc 0.6 – 0.8Mpa Motor servo 0.75kw
Kích thước máy 2800*1600*1500mm    

 

  • Chuyền ghép dọc tự động:
Chiều dài gia công 1000 – 6000mm Tốc độ quay lưỡi cắt 3500r/min
Chiều rộng gia công 12 – 150mm Đường kính lưỡi cắt 350mm
Độ dày gia công 10 – 80mm Công suất lưỡi cắt 3kw
Khí áp làm việc 0.6 – 0.8Mpa Công suất bơm dầu 4kw
Lực ép tối đa 7500kg Kích thước máy 7000*1450*1700mm

 

  • Băng tải nạp phôi (A) và băng tải xuất phôi con lăn (D):
  Băng tải đưa phôi Băng tải con lăn
Chiều dài bàn làm việc 1900mm 1500mm
Chiều rộng bàn làm việc 890mm 650mm
Công suất 0.55kw x 2 0.55kw x 3
Kích thước 1900*890*1000mm 1600*1400*1500mm
Khí áp làm việc 0.6 – 0.8Mpa 0.6 – 0.8Mpa

 

  • Băng tải lật phôi (E) và băng tải xích (F)
  Băng tải đưa phôi Băng tải con lăn
Chiều dài bàn làm việc 2850mm 4500mm
Chiều rộng bàn làm việc 500mm 630mm
Công suất 0.55kw x 2 1.1kw x 2
Kích thước 2850*1100*1000mm 4500*700*1300mm
Khí áp làm việc 0.6 – 0.8Mpa 0.6 – 0.8Mpa

 

Tổng công suất 57kw
Kích thước máy 18400*5200*1700mm

 

Tính toán năng suất của chuyền đánh finger:

Độ dày phôi 15mm
Chiều rộng phôi 50mm
Chiều dài phôi 400mm
Chiều rộng bàn làm việc 650mm
Số thanh đặt trên bàn làm việc (phôi đứng) 43 thanh
Mỗi phút đánh/ phút 4 lần
Số lượng đánh 1 phút 68.8m
Tổng số lượng làm 1 ngày (8h) 33024m
Số tấm đầu vào 1 ngày (8h) 528 tấm
Mét khối 25m3

 

Tính toán năng suất của máy ghép dọc:

Độ dày phôi 15mm
Chiều rộng phôi 50mm
Chiều dài phôi ghép 6.2m
Mỗi phút đánh/ phút 6
Số lượng thanh ra 1 ngày (8h) 2880
Số lượng ghép 1 phút 37.2m
Tổng số lượng ghép 1 ngày (8h) 17856m
Số lượng tấm ghép ra mỗi ngày (8h) 285 tấm
Mét khối 14m3

Thông tin bổ sung

Loại

Đang cập nhật

Model

ML9860 X 15/E