Mô tả
Máy gồm 11 chức năng chính như sau:
- Phay lại cạnh phôi trước khi dán.
- Lăn keo và dán cạnh.
- Cắt đầu đuôi.
- Phay mép cạnh trên dưới thô 1.
- Phay mép cạnh trên dưới tinh 2.
- Bo bốn góc.
- Cạo chỉ cạnh 1.
- Cạo chỉ cạnh 2.
- Vệ sinh keo thừa.
- Đánh bóng 1.
- Đánh bóng 2.
Độ dày chỉ dán | 0.4 – 3mm |
Độ dày phôi | 10 – 60mm |
Tốc độ băng tải | 20m/ 23m/ 26m/ phút |
Chiều rộng nhỏ nhất của phôi | 60mm |
Chiều dài gia công ngắn nhất (Không sử dụng phay) | 160mm |
Chiều dài gia công ngắn nhất (Sử dụng phay) | ≥230mm |
Tổng công suất | 21.5kw |
Điện áp làm việc | 380V, 50Hz |
Khí áp làm việc | 0.7Mpa |
Đường kính ống hút bụi | Φ100 x 8 |
Trọng lượng | 3580kg |
Kích thước máy | 9250*1050*1850mm |