Mô tả
Chiều rộng gia công | 20 – 230mm | |
Độ dày gia công | 10 – 200mm | |
Số lượng trục chính | 6 | |
Tốc độ quay của trục bào và trục cưa (r/min) | 6000/ 4000 | |
Đường kính ngoài (mm) | Trục dao dưới | Ø110 ~ Ø145 |
Trục dao phải | Ø110 ~ Ø200 | |
Trục dao trái | Ø110 ~ Ø200 | |
Trục dao trên | Ø110 ~ Ø200 | |
Trục cưa trên | Ø180 ~ Ø320 | |
Trục cưa dưới | Ø180 ~ Ø320 | |
Đường kính cốt trục bào | Ø40mm | |
Đường kính cốt trục cưa | Ø50mm | |
Tổng công suất (KW) | 43.25kw/ 37.5HP | |
Tốc độ băng tải (m/min) – Điều chỉnh bằng biến tần
(变频调速inverter to feed) |
6~30 | |
Đường ngoài và trong của trục đè phôi (mm)
|
Ø140/ Ø35 | |
Đường kính ống hút bụi (mm) | Ø150 | |
Công suất motor (kw) | Trục dao dưới | 11 kW/15HP |
Trục dao phải | 7.5 kW/10HP | |
Trục dao trái | 11 kW/15HP | |
Trục dao trên | 11 kW/15HP | |
Trục cưa trên | 22 kW/30HP | |
Trục cưa dưới | 30 kW/40HP | |
Đưa phôi | 7.5 kW/10HP | |
Nâng hạ | 0.75kW/1HP | |
Nâng hạ trục cưa trên | 0.25kw/ 0.35Hp | |
Nâng hạ trục cưa dưới | 0.25kw/ 0.35Hp | |
Tổng công suất | 101.25kw/ 136.7Hp | |
Kích thước máy (mm) | 4550×1980×1730 | |
Trọng lượng máy | 5.9T | |
Xuất xứ | Trung Quốc |