Mô tả
Chiều rộng gia công |
20 – 165mm |
|
Độ dày gia |
8 – 100mm |
|
Số lượng trục chính |
5 |
|
Tốc độ quay 6 trục chính (r/min) |
6000 |
|
Đường kính ngoài (mm) | Trục dao dưới |
Ø110 ~ Ø125 |
Trục dao phải |
Ø110 ~ Ø160 |
|
Trục dao trái |
Ø110 ~ Ø160 |
|
Trục dao trên số 1 |
Ø110 ~ Ø160 |
|
Trục dao trên số 2 |
Ø110 ~ Ø160 |
|
Đường kính trục |
Ø40mm |
|
Tổng công suất (KW) |
25.6kw/ 35HP |
|
Tốc độ băng tải (m/min)
(变频调速inverter to feed) |
6~24 |
|
Đường kính ống hút bụi (mm) |
Ø130 |
|
Công suất motor (kw) | Trục dao dưới |
4 kW/5.5HP |
Trục dao phải |
4 kW/5.5HP |
|
Trục dao trái |
4 kW/5.5HP |
|
Trục dao trên số 1 |
5.5 kW/7.5HP |
|
Trục dao trên số 2 |
4 kW/5.5HP |
|
Đưa phôi |
3kW/4HP |
|
Nâng hạ |
1.1kW/1.5HP |
|
Kích thước máy (mm) |
3520×1610×1700 |
|
Trọng lượng máy |
3.4T |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |