Mô tả
Linh kiện của máy:
STT | Đặc tính | Chức năng | Hình ảnh |
1 | Mặt bàn kép | Xử lý tích hợp, không bị biến dạng hoặc sứt mẻ cạnh | |
2 | Gá đưa phôi | Ổn định và chắc chắn, độ chính xác được đảm bảo; | |
3 | Ray dẫn hai bên thân máy | Trơn tru, không bị kẹt | |
4 | Lưỡi chính và lưỡi mồi được thiết kế động cơ và nâng hạ độc lập | ||
5 | Kết cấu an ninh | Cửa nạp phôi sử dụng thiết bị dừng khẩn cấp là dây kéo thủ công và rèm chống bụi để tránh đưa tay vào.
Cửa xả phôi thông qua thiết bị cảm biến hồng ngoại |
|
6 | Thiết bị hỗ trợ | Dùng servo | |
7 | Thước tích hợp | Cố định, chính xác | |
8 | Nhiều kẹp, khả năng kẹp tối thiểu 40mm | Xử lý được những phôi có kích thước nhỏ |
Thông số kỹ thuật của máy:
Chiều dài cắt lớn nhất | 3300mm | Công suất lưỡi chính | 15kw |
Độ dày cắt lớn nhất | 100mm | Công suất lưỡi mồi | 2.2kw |
Độ chính xác cắt | ±0.15mm | Đường kính lưỡi chính | 400mm |
Định vị chính xác | ±0.02mm | Đường kính lưỡi mồi | 180mm |
Phương pháp định vị | Tự động | Cốt lưỡi chính | 60mm |
Tốc độ đưa phôi | 0 – 60m/phút | Cốt lưỡi mồi | 30mm |
Tốc độ cắt | 0 – 80m/phút | Tốc độ quay lưỡi chính | 5100v/phút |
Tốc độ trả về | 0 – 120m/phút | Tốc độ quay lưỡi mồi | 6100v/phút |
Khí áp làm việc | 0.6 – 0.7Mpa | Công suất servo cắt | 1.5kw |
Tổng công suất | 22kw | Công suất servo tay kẹp | 1.5kw |
Trọng lượng | 5.5T | Kích thước | 5100*5600mm |
Xuất xứ | Trung Quốc | Giá | Liên hệ |