Mô tả
Đường kính khoan tối đa | Tối đa = 35mm (một mũi) D=13mm (đa mũi) |
Độ sâu khoan tối đa | Tối đa = 60mm |
Phạm vi làm việc tối đa | Dài 1500 x Rộng 640mm |
Phạm vi làm việc tối thiểu | Dài 220 x Rộng 50mm |
Chiều dài gia công | 220 – 1500mm |
Chiều rộng khoan phôi đơn | 60 – 640mm |
Số lượng mũi khoan | 44 |
Tốc độ làm việc | Phôi đơn: 10-15phôi/phút |
Tốc độ làm việc | Phôi kép: 20 – 26phôi/phút |
Hiệu quả làm việc | 10 – 26phôi/phút |
Khí áp làm việc | 0.5-0.6mpa |
Đường kính lắp mũi khoan | 10mm |
Chiều dài mũi khoan | 57mm/ 70mm |
Bố trí hàng khoan | 2 hàng |
Điện áp làm việc | 380v/50Hz |
Độ dày phôi | 12 – 40mm |
Tốc độ trục chính | 2840vòng/phút |
Tổng công suất | 4kw |
Kích thước máy | 3000*2500*1560mm |
Trọng lượng máy | 1.2T |
Kích thước máy | 3000*2800*1560mm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tính năng của máy:
- Nạp phôi tự động, nhanh và ổn định, màn hình kỹ thuật số chính xác.
- Độ chính xác định vị lên tới 0.1mm, tốc độ xử lý tối đa 26phôi/phút.
- Gia công 2 phôi cùng lúc 50mm với chiều rộng <300mm
- Gia công tấm 300mm với chiều rộng <620mm
Linh kiện chính của máy:
Tên linh kiện | Thương hiệu |
PLC | Hima Trung Quốc |
Màn hình | Kinco Trung Quốc |
Ben hơi | Todi Trung Quốc |
Motor | Aozheng/ Fengfa |
CB | Đài Loan |
Bộ lọc khí nén | Easun Trung Quốc |
Linh kiện khí nén | Đài Loan |
Van điện từ | AirTAC/ Easun |
Biến tần | Shilin Đài Loan |