Mô tả
Thông số kỹ thuật
- Điện áp làm việc: 380V
- Tổng công suất: 22kw
- Tốc độ đưa phôi: 0.1 – 1.5m/ phút
- Hành trình lưỡi cưa: 210mm
- Số lần di chuyển lưỡi cưa: 480 lần/ phút
- Độ dày phôi đầu vào (Điều chỉnh vô cấp): 60 – 200mm
- Chiều rộng gia công (Dùng định vị cạnh): 160 – 400mm
- Chiều rộng gia công (Dùng định vị giữa): 2 x 30 – 200mm
- Số lượng khi đặt nhiều phôi, kèm thanh trượt 7.5mm(chiều rộng gỗ vuông có thể thay đổi): 2 rãnh, chiều rộng tối đa 200mm
- Chiều dài phôi gỗ đầu vào: ≥300mm
- Chênh lệch độ dày của phôi gỗ đầu vào: 0 – 2mm
- Độ dày phôi thành phẩm tối thiểu: 2mm
- Độ chính xác khi cưa phôi có độ dày < 200mm: ± 0.1mm
- Số lượng lưỡi cưa lắp được trên máy: 24 lưỡi
- Đường kính ống hút bụi: 120mm x 3
- Hiệu suất hút bụi: 1300 khối/ giờ
- Khí nén: ≥6ba
- Kích thước: 3600*1150*2500mm
- Trọng lượng: 3.6T
- Xuất xứ: Trung Quốc