STT | Tên thiết bị | Mã máy | Hình ảnh | Thông số |
1 | Băng tải xếp gỗ tự động | SH4000-2000 |  | - Chiều dài giá xếp 4m, rộng 1.5m và 3 hàng xích
- Giá băng tải dốc: dài 2m, rộng 1.5m
|
2 | Định tâm gỗ | SH3000-600 |  | - Dài: 3000mm
- Rộng: 600mm
- Công suất: 2.2kw
|
3 | Máy cưa nhiều lưỡi | ZQ350 |  | - Công suất trục chính: 45+45kw
- Công suất đưa phôi: 4kw
- Chiều dài gia công: ≥1000mm
- Tốc độ nạp: 0-25m/phút (biến tần)
- Đường kính gia công: 200-350mm
- Kích thước máy: 4500*1500*1650mm
- Trọng lượng máy: 4T
- Công suất: 6-8 mét khối/giờ
|
4 | Băng tải đưa phôi | SH3000-600 |  | |
5 | Băng tải tách phôi (2 biên) | SH3000-1500 |  | - Dài: 3m
- Rộng: 1.6m
- Động cơ: 1.1kw
|
6 | Băng tải đưa phôi gỗ vuông | SH3000-600 |  | - Dài: 3m
- Rộng: 600mm
- Công suất: 1.1kw
|
7 | Máy cưa gỗ vuông | ZQ200-400 |  | - Công suất: 37+37kw
- Công suất nạp phôi: 2.2kw
- Tốc độ nạp: 0-18m/phút
- Quy cách lưỡi cưa: 350*3.4
- Chiều rộng gia công: 100-400mm
- Độ dày gia công: 20-200mm
- Chiều dài gia công: ≥1000mm
- Kích thước máy: 3400*1300*1600mm
- Trọng lượng máy: 3.5T
- Công suất: 5-8 mét khối/giờ
|
8 | Giá ra phôi gỗ vuông | ZQ60-300 |  | - Dài: 3m
- Rộng: 600mm
- Công suất: 1.1kw
|
9 | Máy cưa rong bìa | ZQ40-400 |  | - Độ dày gia công: 40mm
- Chiều rộng gia công: 400mm
- Công suất trục chính: 7.5kw
- Quy cách lưỡi cưa: 200*2.2
- Trọng lượng máy: 550kg
- Kích thước máy: 2100*750*1300mm
- Công suất: 1phương/giờ
|
10 | Máy mài lưỡi cưa tự động | MC-100-800 |  | - Phạm vi mài: 100-800mm
- Công suất: 0.55kw
|